Mã SPKLD0122-10-1E
Đường kính6.1Li
Trọng lượng0.91ct
Độ tinh khiếtVVS2
Màu sắcE
Mặt cắtH&A
Mã kiểm địnhGIA
Mã SPKLD0122-9-1E
Đường kính6.0Li
Trọng lượng0.82ct
Độ tinh khiếtVS1
Mặt cắtSáng Rực
Mã SPKLD0122-8-1E
Đường kính7.2Li
Trọng lượng1.50ct
Độ tinh khiếtVS2
Mã SPKLD0122-7-1E
Đường kính8.1Li
Trọng lượng2.01ct
Độ tinh khiếtVVS1
Màu sắcF
Mã SPKLD0122-6-1E
Mã SPKL1809-19-14/1KG
Đường kính4.5 li
Trọng lượng0.36 ct
Mã kiểm địnhKITA
Mã SPKL1407-02-03/1KG
Đường kính5.1 Li
Trọng lượng0.50 ct
Mã SPKL1208-02-6/2KG
Đường kính4.0 Li
Trọng lượng0.24 ct
Độ tinh khiếtIF/FL
Mặt cắtSáng